Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 75 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989 - 2008 : Sức bền vật liệu : Đề thì - Đáp án 1989 - 2008 - Bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (cb.), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 318tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/20-nam-Olympic-co-hoc-toan-quoc_Pham-Ngoc-Khanh_2008.pdf
  • 2 A textbook of strength of materials : SI units / R.K. Bansal . - 4th ed. - Bangalore : Laxmi Publiscations Ltd., 2009 . - 1092p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.112 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-textbook-of-strength-of-materials_4ed_R.K.Bansal_2009.pdf
  • 3 An aid to solving problems in strength of materials / I.N. Mirolyubov . - M. : Mir, 1974 . - 477p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00326
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 4 An introduction to ceramics and refractories / A.O. Surendranathan . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2020 . - xxv, 498p. : illustrations (black and white), 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04322, SDH/LT 04467
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.14 23
  • 5 Atmospheric corrosion investigation of alumimum-coated, zinc-coated and copper-bearing steel wire and wire products / John F. Occasione, Thomas C. Britton, Roy C. Collins . - Philadelphia : ASTM, 1984 . - 55p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00293, SDH/Lt 00294
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Admospheric-corrosion_John-F.Occasione_1984.pdf
  • 6 Bài tập Sức bền vât liệu. T. 1 / Vũ Anh Tuấn chủ biên ; Nguyễn Hải Yến, Đào Văn Lập, .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 196tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06813, PD/VT 06814
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 7 Bài tập sức bền vật liệu . T.2 / Đặng Xuân Hùng chủ biên, Nguyễn Tất Thắng, Nguyễn Văn Long .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 140tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07929, PM/VT 10986, PM/VT 10987
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 8 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2008 . - 443tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-suc-ben-vat-lieu_Bui-Trong-Luu_2008.pdf
  • 9 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ mười bốn. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 443tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06408, PM/VT 08742, PM/VT 08743
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 10 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1998 . - 443tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00935-Pd/vt 00937, SBVB 00001-SBVB 00074, SBVB 00076-SBVB 00659, SBVB 00661-SBVB 00663, SBVB 00665-SBVB 00692, SBVB 00694-SBVB 00707, SBVB 00709-SBVB 00782, SBVB 00784-SBVB 00795, SBVB 00797-SBVB 00909
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.4
  • 11 Bài tập sức bền vật liệu / I.N. Mirôliubôp, X.A. Engalutrep, N.Đ. Xerghiepxki; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 381tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-suc-ben-vat-lieu_I.N.Miroliubop_1988.pdf
  • 12 Bài tập sức bền vật liệu / I.N. Mirôliubôp, X.A. Engalutrep, N.Đ. Xerghiepxki; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch . - H. : Xây dựng, 2002 . - 432tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00123-Pd/vt 00125, Pm/vt 00810-Pm/vt 00815, SDH/Vt 00791
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 13 Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 1996 . - 444tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00850
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 14 Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 320tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01466, Pd/vt 01467, Pm/vt 03600-Pm/vt 03602
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 15 Bài tập sức bền vật liệu. T. 1 / Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hải Yến, Đào Văn Lập, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 214tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/BT-Suc-ben-vat-lieu_T.1_Vu-Anh-Tuan_2018.pdf
  • 16 Chiến lược dinh dưỡng cho các vận động viên sức bền / Suzanne G. Eberne; Dịch: Vũ Hạnh Dung; Hđ: Tiến Seven . - H. : Thể thao và Du lịch, 2020 . - 344tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07584-PD/VT 07586, PM/VT 010153, PM/VT 010154
  • Chỉ số phân loại DDC: 613
  • 17 Đề bài và hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu cơ học kết cấu / Lều Mộc Lan, Nguyễn Vũ Việt Nga . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 91tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05239, PM/VT 07393
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/De-bai-va-huong-dan-giai-bai-tap-lon-suc-ben-vat-lieu-co-hoc-ket-cau_Leu-Moc-Lan_2010.pdf
  • 18 Engineering mechanics. 2, Mechanics of materials / Dietmar Gross, Werner Hauger, Jorg Schroder, Wolfgang A. Wall, Javier Bonet . - 2nd ed. - Berlin : Springer, 2011 // Springer, ix, 309p. : illustrations (some color) ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-machanics_Vol.2_Mechanics-of-materials_Dietmar-Gross_2011.pdf
  • 19 Engineering mechanics. 2, Mechanics of materials / Dietmar Gross, Werner Hauger, Jorg Schroder, Wolfgang A. Wall, Javier Bonet . - 2nd ed. - Berlin : Springer, 2018 // Springer, ix, 311p. : illustrations (some color) ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-machanics_Vol.2_Mechanics-of-materials_2ed_Dietmar-Gross_2018.pdf
  • 20 Experimental stress analysis / James W. Dally, William F. Riley . - 3rd ed. - New York, London : McGraw-Hill, 1991 . - xix, 571p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1123 20
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Experimental-stress-analysis_3ed_James-W.Dally_1991.pdf
  • 21 Foundations of materials science and engineering / William F. Smith, Javad Hashemi, Francisco Presuel-Moreno . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2019 . - xviii, 1084p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.11 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundations-of-materials-science-and-engineering_6ed_William-F.Smith_2019.pdf
  • 22 Fundamentals of materials science and engineering : An integrated approach / William D. Callister, Jr., David G. Rethwisch . - 3rd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2008 . - xxv, 882p. : illustrations (chiefly color) ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.11 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-materials-science-and-engineering_3ed_William-D.Callister_2008.pdf
  • 23 Giáo trình cơ học xây dựng/ Tạ Thị Trầu, Hồ Thị Mỹ Hạnh . - H.: Xây dựng , 2000 . - 279 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01873, Pd/vt 01874, Pm/vt 03941-Pm/vt 03943
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 24 Giáo trình sức bền vật liệu : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng / Tạ Thanh Vân chủ biên; Phạm Quốc Hoàn, Vũ Thanh Thủy . - H. : Xây dựng, 2010 . - 165tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03693
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 25 Giáo trình-bài tập sức bền vật liệu / Thạch Sô Sô Hoách ch.b; Trương Văn Bằng, Trương Quốc Khang . - H. : Xây dựng, 2018 . - 191tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06915, PD/VT 06916, PM/VT 09240-PM/VT 09242
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 26 Handbook of alkali-activated cements, mortars and concretes / edited by F. Pacheco-Torgal [and four others] . - United Kingdom : Elsevier, 2015 . - 1 online resource (855 pages) : illustrations, graphs, tables
  • Chỉ số phân loại DDC: 666.893 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-alkali-activated%20cements,-mortars-and-concretes_F.Pacheco-Torgal_2015.pdf
  • 27 Hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu / Đinh Trọng Bằng . - H. : Xây dựng, 2004 . - 99tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02528, Pd/vt 02529, PD/VT 05274, Pm/vt 04641, Pm/vt 04642, PM/VT 07505
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 28 Hướng dẫn quy trình xây dựng phầm mềm tính toán, kiểm tra tính ổn định & sức bền cho tàu chở hàng hạt rời / Trương Tiến Mạnh; Nghd.: Ths Phạm Tất Tiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16409
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 29 Kế hoạch dinh dưỡng cho các cuộc thi đấu và các điều kiện cụ thể: Ăn uống thông minh, tập luyện thông minh, thi đấu thông minh. Cách nạp nhiên liệu cho cơ thể để tối ưu hiệu suất. Chế độ dinh dưỡng trong các môn thể thao sức bền / Suzanne G. Eberne; Dịch: Hạnh Dung; Hđ: Tiến Seven . - H. : Thể thao và Du lịch, 2020 . - 256tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07581-PD/VT 07583, PM/VT 010151, PM/VT 010152
  • Chỉ số phân loại DDC: 613
  • 30 Lecture notes strength of materials : Module: Strength of Materials 2 / Department of Strength of Materials. Basic Science Faculty . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/18503E 0001-HH/18503E 0027
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 1 2 3
    Tìm thấy 75 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :